Có 1 kết quả:
步兵 bù bīng ㄅㄨˋ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ binh, lính đánh bộ
Từ điển Trung-Anh
(1) infantry
(2) foot
(3) infantryman
(4) foot soldier
(2) foot
(3) infantryman
(4) foot soldier
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0